Có 2 kết quả:
輪腳 lún jiǎo ㄌㄨㄣˊ ㄐㄧㄠˇ • 轮脚 lún jiǎo ㄌㄨㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
caster (furniture wheel)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
caster (furniture wheel)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0